Các ngành đào tạo
SỔ TAY CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
Chi tiết cụ thể xem TẠI ĐÂY
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (HỆ CỬ NHÂN - 4 NĂM, HỆ KỸ SƯ, KIẾN TRÚC SƯ - 5 NĂM) |
||||||
STT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Số tín chỉ |
Chương trình đào tạo |
Ghi chú |
|
1 |
7480107 |
Quản trị và phân tích dữ liệu |
123 |
|||
2 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
123 |
|||
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
123 |
||||
3 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
153 |
|||
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
153 |
||||
4 |
7760101 |
Công tác xã hội |
123 |
|||
5 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
153 |
|||
6 |
7310301 |
Xã hội học |
123 |
|||
7 |
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
123 |
|||
7310205 |
Quản lý Nhà nước |
123 |
||||
8 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
122 |
|||
7440301 |
Khoa học môi trường |
122 |
||||
9 |
7520501 |
Kỹ thuật địa chất |
153 |
|||
10 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
153 |
|||
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
153 |
||||
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
153 |
Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
11 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
153 |
|||
7420201 |
Công nghệ sinh học |
152 |
||||
12 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
122 |
|||
7480201 |
Công nghệ thông tin |
123 |
Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh của Khóa 46 và 47 (2024) |
|||
7480201 |
Công nghệ thông tin |
122 |
||||
13 |
7310608 |
Đông phương học |
123 |
|||
7310608 |
Đông phương học |
123 |
||||
14 |
7220104 |
Hán Nôm |
124 |
|||
15 |
7580101 |
Kiến trúc |
153 |
|||
16 |
7229010 |
Lịch sử |
123 |
|||
|
7229010 |
Lịch sử |
123 |
|||
17 |
7440112 |
Hóa học |
123 |
|||
18 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
122 |
|||
19 |
7229001 |
Triết học |
123 |
|||
7229001 |
Triết học |
123 |
Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
20 |
7229030 |
Văn học |
123 |
|||
21 |
7320101 |
Báo chí |
123 |
|||
22 |
7320109 |
Truyền thông số |
122 |
|||
23 |
7850104 |
Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường |
122 |
|
||
7850104 |
Quản lý an toàn, sức khoẻ và môi trường |
122 |
Xem chi tiết - Khung CTĐT điều chỉnh (2024) | |||
24 |
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
153 |
|||
7580211 |
Địa kỹ thuật xây dựng |
153 |
||||
25 |
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
152 |
|||
7520503 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
153 |