Các ngành đào tạo
1. ĐẠI HỌC
| STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Chương trình đào tạo và Chuẩn đầu ra | Ghi chú | |
| 1 | 7229001 | Triết học | 122 | Xem chi tiết | Miễn 100% học phí | |
| 2 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 122 | |||
2. SAU ĐẠI HỌC (THẠC SĨ)
| STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Số tín chỉ | Chương trình đào tạo và Chuẩn đầu ra | Ghi chú | |
| 1 | 8229001 | Triết học | 60 | Đang cập nhật | ||
