1. Các chuyên ngành đào tạo trình độ thạc sĩ |
|||||
TT |
Mã số | Chuyên ngành | Chương trình khung | Đề cương | Chuẩn đầu ra |
1 | 60 22 01 20 | Lý luận văn học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
2 | 60 22 01 21 | Văn học Việt Nam | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
3 | 60 22 02 40 | Ngôn ngữ học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
4 | 60 22 03 01 | Triết học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
5 | 60 22 03 11 | Lịch sử thế giới | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
6 | 60 22 03 13 | Lịch sử Việt Nam | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
7 | 60 31 03 10 | Dân tộc học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
8 | 60 42 01 14 | Sinh học thực nghiệm | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
9 | 60 42 01 03 | Động vật học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
10 | 60 42 02 01 | Công nghệ sinh học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
11 | 60 44 01 04 | Vật lý chất rắn | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
12 | 60 44 01 09 | Quang học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
13 | 60 44 01 13 | Hóa vô cơ | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
14 | 60 44 01 14 | Hóa hữu cơ | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
15 | 60 44 01 18 | Hóa phân tích | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
16 | 60 44 01 19 | Hóa lý thuyết và hóa lý | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
17 | 60 44 03 01 | Khoa học môi trường | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
18 | 60 46 01 06 | Lý thuyết XS & TK toán học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
19 | 60 46 01 12 | Toán ứng dụng | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
20 | 60 48 01 01 | Khoa học máy tính | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
21 | 60 44 02 20 | Địa lý tài nguyên và môi trường | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
22 | 60 44 02 01 | Địa chất học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
23 | 60 85 01 01 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
24 | 60 58 01 02 | Kiến trúc | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
25 | 60 52 05 01 | Kỹ thuật địa chất | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
2. Các chuyên ngành đào tạo trình độ tiến sĩ
TT | Mã số |
Chuyên ngành |
Chương trình khung | Đề cương | Chuẩn đầu ra |
1 | 62 44 01 18 | Hóa phân tích | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
2 | 62 44 01 14 | Hóa hữu cơ | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
3 | 62 44 01 19 | Hóa lý thuyết và hóa lý | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
4 | 62 44 01 04 | Vật lý chất rắn | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
5 | 62 44 01 09 | Quang học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
6 | 62 42 01 12 | Sinh lý học thực vật | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
7 | 62 42 01 04 | Sinh lý học người và động vật | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
8 | 62 22 03 13 | Lịch sử Việt Nam | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
9 | 62 22 03 11 | Lịch sử thế giới | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
10 | 62 31 03 10 | Dân tộc học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
11 | 62 22 01 21 | Văn học Việt Nam | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
12 | 62 22 02 40 | Ngôn ngữ học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
13 | 62 46 01 04 | Đại số và lý thuyết số | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
14 | 62 48 01 01 | Khoa học máy tính | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
15 | 62 85 01 01 | Quản lý tài nguyên và môi trường | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
16 | 62 42 02 01 | Công nghệ sinh học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |
17 | 62 44 02 01 | Địa chất học | Chi tiết | Chi tiết | Chi tiết |