1. Thống kê đội ngũ giảng viên theo ngành

TT

Nội dung

Tổng Số

(4+5+6+7+8+9)

Chức danh/Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Giáo sư

Phó Giáo sư

Tiến sĩ

Thạc sĩ

Đại học

Trình độ khác

Hạng III

Hạng II

Hạng I

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

A

Ging viên cơ

hữu theo ngành

273

3

34

86

139

11

 

182

54

37

I

Khối ngành IV

45

2

11

16

16

 

 

22

10

13

1

Ngành Công nghệ Sinh học

8

1

1

4

2

 

 

4

2

2

2

Ngành Kỹ thuật Sinh học

10

 

2

5

3

 

 

3

5

2

3

Ngành Vật lý học

6

 

2

2

2

 

 

4

 

2

4

Ngành Hóa học

11

1

4

4

2

 

 

4

2

5

5

Ngành Khoa học môi trường

10

 

2

1

7

 

 

7

1

2

II

Khối ngành V

109

1

12

40

53

3

 

81

15

13

1

Ngành Quản trị và phân tích dữ liệu

8

 

1

7

 

 

 

6

1

1

2

Ngành Toán ứng dụng

11

 

2

3

5

1

 

8

1

2

3

Ngành Kỹ thuật phần mềm

10

 

1

4

5

 

 

7

2

1

4

Ngành Công nghệ thông tin

10

 

3

2

5

 

 

7

 

3

5

Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

14

 

1

5

7

1

 

12

1

1

6

Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học

9

 

3

2

4

 

 

4

1

4

7

Ngành Kỹ thuật môi trường

7

 

 

4

3

 

 

7

 

 

8

Ngành Kỹ thuật Địa chất

10

 

 

5

5

 

 

4

6

 

9

Ngành Kiến trúc

11

 

 

5

5

1

 

9

2

 

10

Ngành Quy hoạch vùng và đô thị

10

 

 

1

9

 

 

10

 

 

11

Ngành Địa kỹ thuật xây dựng

9

 

1

3

5

 

 

7

1

1

III

Khối ngành VII

119

 

11

30

70

8

 

79

29

11

1

Ngành Hán Nôm

7

 

 

1

6

 

 

7

 

 

2

Ngành Ngôn ngữ học

10

 

1

2

7

 

 

8

1

1

3

Ngành Triết học

11

 

1

4

6

 

 

2

8

1

4

Ngành Lịch sử

12

 

2

1

9

 

 

6

4

2

5

Ngành Văn học

9

 

2

4

2

1

 

5

2

2

6

Ngành Toán kinh tế

9

 

 

2

6

1

 

9

 

 

7

Ngành Quản lý nhà nước

9

 

 

5

4

 

 

3

6

 

8

Ngành Xã hội học

11

 

1

1

8

1

 

9

1

1

9

Ngành Đông phương học

11

 

2

5

4

 

 

6

3

2

10

Ngành Báo chí

11

 

 

 

8

3

 

11

 

 

11

Ngành Công tác Xã hội

11

 

 

3

7

1

 

10

1

 

12

Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường

8

 

2

2

3

1

 

3

3

2

B

Giảng viên cơ hữu mônchung

20

 

1

9

10

 

 

5

14

1

 

TNG CỘNG

273

3

34

86

139

11

 

182

54

37

 

2. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành

TT

Họ và tên

Năm sinh

Giới tính

Chức danh

Trình độ đào tạo

Chuyên ngành giảng dạy

I

Khối ngành IV

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Hoàng Lộc

22/11/1962

Nam

GS

TS

Công nghệ sinh học

2

Phạm Thị Ngọc Lan

01/01/1963

Nữ

PGS

TS

Công nghệ sinh học

3

Lê Văn Tường Huân

16/05/1970

Nam

 

TS

Công nghệ sinh học

4

Nguyễn Ngọc Lương

28/03/1977

Nam

 

TS

Công nghệ sinh học

5

Lê Thị Hà Thanh

11/06/1985

Nữ

 

TS

Công nghệ sinh học

6

Nguyễn Quang Đức Tiến

04/12/1983

Nam

 

TS

Công nghệ sinh học

7

Hoàng Dương Thu Hương

30/04/1990

Nữ

 

ThS

Công nghệ sinh học

8

Trần Vũ Ngọc Thi

02/02/1989

Nữ

 

ThS

Công nghệ sinh học

9

Trần Thái Hòa

27/12/1955

Nam

GS

TS

Hóa học

10

Trần Thị Văn Thi

10/10/1962

Nữ

PGS

TS

Hóa học

11

Trần Thúc Bình

22/04/1962

Nam

PGS

TS

Hóa học

12

Nguyễn Thị Ái Nhung

19/11/1980

Nữ

PGS

TS

Hóa học

13

Nguyễn Hải Phong

23/05/1962

Nam

PGS

TS

Hóa học

14

Nguyễn Đăng Giáng Châu

20/09/1985

Nữ

 

TS

Hóa học

15

Lê Trung Hiếu

06/09/1987

Nam

 

TS

Hóa học

16

Lê Thị Hòa

04/08/1975

Nữ

 

TS

Hóa học

17

Trần Thị Ái Mỹ

16/02/1982

Nữ

 

TS

Hóa học

18

Hồ Văn Minh Hải

06/11/1986

Nam

 

ThS

Hóa học

19

Trần Minh Ngọc

12/09/1984

Nam

 

ThS

Hóa học

20

Lê Văn Thăng

30/08/1958

Nam

PGS

TS

Khoa học môi trường

21

Trần Anh Tuấn

23/03/1967

Nam

PGS

TS

Khoa học môi trường

22

Hoàng Công Tín

13/04/1982

Nam

 

TS

Khoa học môi trường

23

Đặng Xuân Tín

01/07/1964

Nam

 

ThS

Khoa học môi trường

24

Mai Ngọc Châu

07/07/1991

Nữ

 

ThS

Khoa học môi trường

25

Lê Thị Phương Chi

26/01/1975

Nữ

 

ThS

Khoa học môi trường

26

Lê Thị Tịnh Chi

14/11/1987

Nữ

 

ThS

Khoa học môi trường

27

Trần Ngọc Tuấn

29/10/1978

Nam

 

ThS

Khoa học môi trường

28

Nguyễn Bắc Giang

25/09/1975

Nam

 

ThS

Khoa học môi trường

29

Lê Xuân Diễm Ngọc

06/12/1984

Nữ

 

ThS

Khoa học môi trường

30

Hoàng Thị Kim Hồng

10/02/1966

Nữ

PGS

TS

Kỹ thuật sinh học

31

Trương Thị Bích Phượng

19/07/1964

Nữ

PGS

TS

Kỹ thuật sinh học

32

Lương Quang Đốc

19/09/1974

Nam

 

TS

Kỹ thuật sinh học

33

Chế Thị Cẩm Hà

27/03/1973

Nữ

 

TS

Kỹ thuật sinh học

34

Phan Thị Thúy Hằng

22/06/1981

Nữ

 

TS

Kỹ thuật sinh học

35

Nguyễn Minh Trí

01/01/1972

Nam

 

TS

Kỹ thuật sinh học

36

Hoàng Đình Trung

02/08/1982

Nam

 

TS

Kỹ thuật sinh học

37

Võ Đình Ba

12/12/1978

Nam

 

ThS

Kỹ thuật sinh học

38

Võ Văn Quý

07/03/1989

Nam

 

ThS

Kỹ thuật sinh học

39

Nguyễn Việt Thắng

19/08/1966

Nam

 

ThS

Kỹ thuật sinh học

40

Phan Đình Giớ

02/04/1955

Nam

PGS

TS

Vật lý học

41

Nguyễn Mạnh Sơn

01/01/1961

Nam

PGS

TS

Vật lý học

42

Lê Quang Tiến Dũng

04/01/1974

Nam

 

TS

Vật lý học

43

Lê Trần Uyên Tú

04/11/1981

Nữ

 

TS

Vật lý học

44

Lê Thị Diệu Hiền

03/02/1989

Nữ

 

ThS

Vật lý học

45

Dụng Thị Hoài Trang

24/12/1987

Nữ

 

ThS

Vật lý học

II

Khối ngành V

 

 

 

 

 

1

Võ Thanh Tùng

17/07/1979

Nam

PGS

TS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

2

Hoàng Đại Long

02/11/1981

Nam

 

TS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

3

Phan Hải Phong

23/05/1982

Nam

 

TS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

4

Nguyễn Trường Thọ

26/08/1976

Nam

 

TS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

5

Lê Văn Thanh Vũ

20/05/1977

Nam

 

TS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

6

Ngô Khoa Quang

16/09/1984

Nam

 

TS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

7

Nguyễn Văn Ân

08/12/1973

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

8

Hoàng Lê Hà

21/11/1987

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

9

Hồ Đức Tâm Linh

03/02/1986

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

10

Vương Quang Phước

14/08/1990

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

11

Nguyễn Đức Nhật Quang

08/10/1992

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

12

Khổng Thị Thu Thảo

06/04/1987

Nữ

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

13

Lê Ngọc Minh

06/12/1963

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

14

Trần Thị Kiều

29/02/1992

Nữ

 

ĐH

Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông

15

Đinh Quang Khiếu

01/01/1968

Nam

GS

TS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

16

Nguyễn Văn Hợp

02/02/1956

Nam

PGS

TS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

17

Hoàng Thái Long

08/11/1960

Nam

PGS

TS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

18

Trần Ngọc Tuyền

01/03/1967

Nam

PGS

TS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

19

Nguyễn Đức Vũ Quyên

27/02/1985

Nữ

 

TS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

20

Đỗ Diên

10/12/1963

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

21

Trần Thanh Minh

30/01/1980

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

22

Lê Lâm Sơn

18/04/1984

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

23

Bùi Quang Thành

11/03/1989

Nam

 

ThS

Công nghệ kỹ thuật hóa học

24

Hoàng Quang

01/01/1962

Nam

PGS

TS

Công nghệ thông tin

25

Võ Thanh Tú

27/11/1965

Nam

PGS

TS

Công nghệ thông tin

26

Trương Công Tuấn

28/04/1960

Nam

PGS

TS

Công nghệ thông tin

27

Nguyễn Đăng Bình

08/11/1974

Nam

 

TS

Công nghệ thông tin

28

Đặng Thanh Chương

23/03/1975

Nam

 

TS

Công nghệ thông tin

29

Võ Việt Dũng

02/01/1978

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

30

Nguyễn Quang Hưng

03/11/1979

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

31

Trần Việt Khoa

19/06/1972

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

32

Nguyễn Thị Bích Lộc

25/05/1979

Nữ

 

ThS

Công nghệ thông tin

33

Nguyễn Ngọc Thủy

21/04/1976

Nam

 

ThS

Công nghệ thông tin

34

Đỗ Quang Thiên

13/01/1969

Nam

PGS

TS

Địa kỹ thuật xây dựng

35

Trần Thị Phương An

31/03/1987

Nữ

 

TS

Địa kỹ thuật xây dựng

36

Trần Thanh Nhàn

08/02/1981

Nam

 

TS

Địa kỹ thuật xây dựng

37

Trần Tuấn Anh

26/10/1981

Nam

 

TS

Địa kỹ thuật xây dựng

38

Trần Thị Ngọc Quỳnh

01/07/1989

Nữ

 

ThS

Địa kỹ thuật xây dựng

39

Lê Duy Đạt

26/10/1983

Nam

 

ThS

Địa kỹ thuật xây dựng

40

Hồ Trung Thành

15/04/1989

Nam

 

ThS

Địa kỹ thuật xây dựng

41

Nguyễn Trọng Vinh

08/03/1982

Nam

 

ThS

Địa kỹ thuật xây dựng

42

Lê Phước Định

15/10/1991

Nam

 

ThS

Địa kỹ thuật xây dựng

43

Võ Ngọc Đức

10/01/1979

Nam

 

TS

Kiến trúc

44

Bùi Thị Hiếu

29/08/1981

Nữ

 

TS

Kiến trúc

45

Trương Hoàng Phương

26/06/1977

Nam

 

TS

Kiến trúc

46

Nguyễn Ngọc Tùng

09/09/1979

Nam

 

TS

Kiến trúc

47

Nguyễn Vũ Minh

28/10/1980

Nam

 

TS

Kiến trúc

48

Võ Quang Hoành

03/01/1969

Nam

 

ThS

Kiến trúc

49

Lê Văn Thanh Hùng

20/05/1989

Nam

 

ThS

Kiến trúc

50

Nguyễn Quang Huy

16/11/1981

Nam

 

ThS

Kiến trúc

51

Phan Tiến Lợi

25/06/1979

Nam

 

ThS

Kiến trúc

52

Phạm Đăng Nhật Thái

10/07/1981

Nam

 

ThS

Kiến trúc

53

Trương Hồng Trường

15/04/1983

Nam

 

ĐH

Kiến trúc

54

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

28/06/1978

Nữ

 

TS

Kỹ thuật địa chất

55

Trần Hữu Tuyên

06/01/1968

Nam

 

TS

Kỹ thuật địa chất

56

Hoàng Ngô Tự Do

21/07/1976

Nam

 

TS

Kỹ thuật địa chất

57

Nguyễn Thị Thủy

20/10/1982

Nữ

 

TS

Kỹ thuật địa chất

58

Lê Đình Thuận

20/05/1982

Nam

 

ThS

Kỹ thuật địa chất

59

Nguyễn Thị Lệ Huyền

15/12/1988

Nữ

 

ThS

Kỹ thuật địa chất

60

Trần Ánh Hằng

15/09/1990

Nữ

 

ThS

Kỹ thuật địa chất

61

Hoàng Hoa Thám

06/10/1977

Nam

 

ThS

Kỹ thuật địa chất

62

Nguyễn Hoàng Yến

20/10/1986

Nữ

 

ThS

Kỹ thuật địa chất

63

Lê Công Tuấn

27/04/1976

Nam

 

TS

Kỹ thuật môi trường

64

Đường Văn Hiếu

14/12/1975

Nam

 

TS

Kỹ thuật môi trường

65

Đặng Thị Thanh Lộc

25/05/1981

Nữ

 

TS

Kỹ thuật môi trường

66

Lê Văn Tuấn

12/06/1981

Nam

 

TS

Kỹ thuật môi trường

67

Dương Thành Chung

10/10/1984

Nam

 

ThS

Kỹ thuật môi trường

68

Hoàng Thị Mỹ Hằng

23/01/1988

Nữ

 

ThS

Kỹ thuật môi trường

69

Nguyễn Quang Hưng

23/11/1979

Nam

 

ThS

Kỹ thuật môi trường

70

Trần Quang Lộc

07/01/1985

Nam

 

ThS

Kỹ thuật môi trường

71

Nguyễn Mậu Hân

20/09/1957

Nam

PGS

TS

Kỹ thuật phần mềm

72

Trần Thanh Lương

06/06/1979

Nam

 

TS

Kỹ thuật phần mềm

73

Nguyễn Hoàng Hà

22/11/1976

Nam

 

TS

Kỹ thuật phần mềm

74

Lê Văn Tường Lân

10/11/1974

Nam

 

TS

Kỹ thuật phần mềm

75

Nguyễn Văn Trung

25/10/1981

Nam

 

TS

Kỹ thuật phần mềm

76

Trần Thị Phương Chi

09/10/1983

Nữ

 

ThS

Kỹ thuật phần mềm

77

Lê Mỹ Cảnh

26/07/1988

Nam

 

ThS

Kỹ thuật phần mềm

78

Nguyễn Dũng

13/06/1988

Nam

 

ThS

Kỹ thuật phần mềm

79

Hoàng Nguyễn Tuấn Minh

07/07/1983

Nam

 

ThS

Kỹ thuật phần mềm

80

Trần Nguyên Phong

20/12/1976

Nam

 

ThS

Kỹ thuật phần mềm

81

Nguyễn Hoàng Sơn

28/06/1973

Nam

 

TS

Quản trị và phân tích dữ liệu

82

Lê Văn Tuất

11/10/1958

Nam

PGS

TS

Quản trị và phân tích dữ liệu

83

Đoàn Thị Hồng Phước

12/07/1977

Nữ

 

TS

Quản trị và phân tích dữ liệu

84

Lê Quang Chiến

15/09/1983

Nam

 

TS

Quản trị và phân tích dữ liệu

85

Trần Đình Long

18/01/1963

Nam

 

TS

Quản trị và phân tích dữ liệu

86

Bùi Quang Vũ

28/08/1980

Nam

 

TS

Quản trị và phân tích dữ liệu

87

Nguyễn Phạm Quỳnh Anh

21/02/1987

Nữ

 

TS

Quản trị và phân tích dữ liệu

88

Lê Thị Ngọc Bảo

31/10/1983

Nữ

 

TS

Quản trị và phân tích dữ liệu

89

Lê Ngọc Vân Anh

14/11/1985

Nữ

 

TS

Quy hoạch vùng và đô thị

90

Võ Tuấn Anh

24/10/1980

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

91

Nguyễn Phong Cảnh

08/11/1986

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

92

Võ Sĩ Châu

16/08/1977

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

93

Phạm Mạnh Hùng

12/03/1983

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

94

Trần Duy Khiêm

11/09/1987

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

95

Trần Thành Nhân

23/12/1984

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

96

Nguyễn Văn Thái

07/09/1971

Nam

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

97

Nguyễn Quốc Thắng

19/02/1983

Nữ

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

98

Nguyễn Thị Minh Xuân

04/02/1986

Nữ

 

ThS

Quy hoạch vùng và đô thị

99

Nguyễn Đặng Hồ Hải

14/10/1981

Nam

PGS

TS

Toán ứng dụng

100

Phan Nhật Tĩnh

02/01/1962

Nam

PGS

TS

Toán ứng dụng

101

Bùi Văn Chiến

14/03/1986

Nam

 

TS

Toán ứng dụng

102

Nguyễn Đắc Liêm

07/11/1960

Nam

 

TS

Toán ứng dụng

103

Lê Anh Tuấn

05/10/1979

Nam

 

TS

Toán ứng dụng

104

Trần Thiện Thành

01/01/1983

Nam

 

ThS

Toán ứng dụng

105

Ngô Nhân Đức

15/12/1980

Nam

 

ThS

Toán ứng dụng

106

Bùi Văn Hiếu

13/05/1983

Nam

 

ThS

Toán ứng dụng

107

Trần Công Mẫn

04/10/1982

Nam

 

ThS

Toán ứng dụng

108

Hồ Vũ Ngọc Phương

17/12/1986

Nữ

 

ThS

Toán ứng dụng

109

Mai Thị Lệ

10/01/1975

Nữ

 

ĐH

Toán ứng dụng

II

Khối ngành VII

 

 

 

 

 

1

Hồ Dũng

12/02/1984

Nam

 

ThS

Báo chí

2

Đinh Khắc Quỳnh Giang

01/08/1979

Nữ

 

ThS

Báo chí

3

Phan Quốc Hải

01/07/1977

Nam

 

ThS

Báo chí

4

Lê Quang Minh

05/04/1987

Nam

 

ThS

Báo chí

5

Hoàng Lê Thúy Nga

12/12/1979

Nữ

 

ThS

Báo chí

6

Trần Thị Phương Nhung

10/08/1987

Nữ

 

ThS

Báo chí

7

Lê Nguyễn Phương Thảo

28/08/1992

Nữ

 

ThS

Báo chí

8

Hồ Thị Diệu Trang

15/05/1985

Nữ

 

ThS

Báo chí

9

Hoàng Thảo Nguyên

05/01/1995

Nữ

 

ĐH

Báo chí

10

Đỗ Bích Thảo Trân

17/06/1995

Nữ

 

ĐH

Báo chí

11

Võ Kiên Trung

30/12/1986

Nam

 

ĐH

Báo chí

12

Đinh Thị Thiên Ái

28/03/1988

Nữ

 

TS

Công tác xã hội

13

Nguyễn Xuân Hồng

01/10/1956

Nam

 

TS

Công tác xã hội

14

Huỳnh Thị Ánh Phương

08/07/1979

Nữ

 

TS

Công tác xã hội

15

Lê Thị Kim Dung

03/10/1984

Nữ

 

ThS

Công tác xã hội

16

Bùi Quang Dũng

02/11/1984

Nam

 

ThS

Công tác xã hội

17

Nguyễn Quốc Phương

01/10/1988

Nam

 

ThS

Công tác xã hội

18

Phạm Tiến Sỹ

18/06/1986

Nam

 

ThS

Công tác xã hội

19

Hồ Sỹ Thái

22/09/1987

Nam

 

ThS

Công tác xã hội

20

Nguyễn Thị Nha Trang

02/09/1982

Nữ

 

ThS

Công tác xã hội

21

Trương Thị Yến

17/07/1987

Nữ

 

ThS

Công tác xã hội

22

Trương Thị Xuân Nhi

26/09/1995

Nữ

 

ĐH

Công tác xã hội

23

Hoàng Văn Hiển

02/08/1962

Nam

PGS

TS

Đông phương học

24

Nguyễn Văn Tận

27/09/1954

Nam

PGS

TS

Đông phương học

25

Lê Thị Anh Đào

10/08/1976

Nữ

 

TS

Đông phương học

26

Hoàng Thị Anh Đào

02/03/1989

Nữ

 

TS

Đông phương học

27

Dương Quang Hiệp

28/03/1978

Nam

 

TS

Đông phương học

28

Lê Nam Trung Hiếu

10/01/1990

Nam

 

TS

Đông phương học

29

Trần Thị Tâm

10/08/1983

Nữ

 

TS

Đông phương học

30

Mai Thúy Bảo Hạnh

22/10/1987

Nữ

 

ThS

Đông phương học

31

Trần Thị Hợi

14/12/1984

Nữ

 

ThS

Đông phương học

32

Nguyễn Hoàng Linh

06/09/1986

Nam

 

ThS

Đông phương học

33

Trương Tuấn Vũ

25/03/1987

Nam

 

ThS

Đông phương học

34

Hà Ngọc Hòa

02/09/1963

Nam

 

TS

Hán Nôm

35

Phạm Thị Gái

09/12/1983

Nữ

 

ThS

Hán Nôm

36

Đinh Thị Thanh Mai

05/01/1982

Nữ

 

ThS

Hán Nôm

37

Trần Hương Trà

05/03/1989

Nữ

 

ThS

Hán Nôm

38

Lê Văn Thi

10/10/1985

Nam

 

ThS

Hán Nôm

39

Đỗ Thu Thủy

19/05/1974

Nữ

 

ThS

Hán Nôm

40

Phan Nguyễn Phước Tiên

04/07/1985

Nữ

 

ThS

Hán Nôm

41

Nguyễn Văn Đăng

20/10/1962

Nam

PGS

TS

Lịch sử

42

Nguyễn Văn Mạnh

03/12/1956

Nam

PGS

TS

Lịch sử

43

Nguyễn Văn Quảng

02/11/1982

Nam

 

TS

Lịch sử

44

Mai Văn Được

20/07/1993

Nam

 

ThS

Lịch sử

45

Nguyễn Mạnh Hà

29/12/1974

Nam

 

ThS

Lịch sử

46

Nguyễn Thu Hằng

15/06/1985

Nữ

 

ThS

Lịch sử

47

Phạm Ngọc Bảo Liêm

05/06/1982

Nam

 

ThS

Lịch sử

48

Nguyễn Chí Ngàn

17/08/1983

Nam

 

ThS

Lịch sử

49

Nguyễn Thị Thùy Nhung

10/07/1986

Nữ

 

ThS

Lịch sử

50

Trần Mai Phượng

18/09/1984

Nữ

 

ThS

Lịch sử

51

Lê Duy Sơn

31/12/1961

Nam

 

ThS

Lịch sử

52

Nguyễn Quang Trung Tiến

01/01/1961

Nam

 

ThS

Lịch sử

53

Trương Thị Nhàn

15/02/1962

Nữ

PGS

TS

Ngôn ngữ học

54

Nguyễn Thị Thu Hà

15/11/1982

Nữ

 

TS

Ngôn ngữ học

55

Nguyễn Thị Quỳnh Hương

18/10/1982

Nữ

 

TS

Ngôn ngữ học

56

Hà Trần Thùy Dương

17/01/1983

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ học

57

Hoàng Thị Hương Giang

26/05/1987

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ học

58

Nguyễn Hoàng Tuệ Anh

01/07/1987

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ học

59

Phạm Phú Uyên Châu

28/12/1991

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ học

60

Lê Thị Minh Hiền

19/09/1975

Nữ

 

ThS

Ngôn ngữ học

61

Phan Trọng Hoàng Linh

22/01/1989

Nam

 

ThS

Ngôn ngữ học

62

Đào Thế Đồng

11/03/1980

Nam

 

ThS

Ngôn ngữ học

63

Trần Thị Hồng Minh

28/11/1977

Nữ

 

TS

Quản lý nhà nước

64

Nguyễn Thị Hoa

10/02/1983

Nữ

 

TS

Quản lý nhà nước

65

Lê Viết Hùng

27/04/1971

Nam

 

TS

Quản lý nhà nước

66

Nguyễn Thị Thanh Huyền

27/12/1980

Nữ

 

TS

Quản lý nhà nước

67

Ngô Đức Lập

12/04/1976

Nam

 

TS

Quản lý nhà nước

68

Hà Lê Dũng

08/04/1980

Nam

 

ThS

Quản lý nhà nước

69

Trần Thị Giang

20/11/1987

Nữ

 

ThS

Quản lý nhà nước

70

Nguyễn Thi Thu Hà

31/05/1982

Nữ

 

ThS

Quản lý nhà nước

71

Nguyễn Thị Kiều Sương

10/08/1983

Nữ

 

ThS

Quản lý nhà nước

72

Nguyễn Quang Tuấn

25/06/1977

Nam

PGS

TS

Quản lý tài nguyên và môi trường

73

Hà Văn Hành

02/08/1961

Nam

PGS

TS

Quản lý tài nguyên và môi trường

74

Đỗ Thị Việt Hương

19/08/1982

Nữ

 

TS

Quản lý tài nguyên và môi trường

75

Bùi Thị Thu

28/03/1970

Nữ

 

TS

Quản lý tài nguyên và môi trường

76

Nguyễn Quang Việt

01/06/1985

Nam

 

ThS

Quản lý tài nguyên và môi trường

77

Phan Anh Hằng

08/01/1984

Nữ

 

ThS

Quản lý tài nguyên và môi trường

78

Trương Đình Trọng

22/02/1977

Nam

 

ThS

Quản lý tài nguyên và môi trường

79

Nguyễn Thị Hoài Phương

24/04/1992

Nữ

 

ĐH

Quản lý tài nguyên và môi trường

80

Phạm Lệ Mỹ

15/03/1975

Nữ

 

TS

Toán kinh tế

81

Nguyễn Văn Sơn

14/12/1977

Nam

 

TS

Toán kinh tế

82

Châu Thanh Hải

13/12/1978

Nam

 

ThS

Toán kinh tế

83

Võ Quang Mẫn

18/11/1981

Nam

 

ThS

Toán kinh tế

84

Ngô Phước Nguyên Ngọc

20/07/1986

Nam

 

ThS

Toán kinh tế

85

Nguyễn Duy Ái Nhân

22/07/1989

Nữ

 

ThS

Toán kinh tế

86

Nguyễn Dư Thái

02/07/1982

Nam

 

ThS

Toán kinh tế

87

Lâm Thái Bảo Ngân

26/04/1991

Nữ

 

ThS

Toán kinh tế

88

Lê Thị Phương Vỹ

26/05/1991

Nữ

 

ĐH

Toán kinh tế

89

Nguyễn Tiến Dũng

10/06/1960

Nam

PGS

TS

Triết học

90

Thái Thị Khương

09/02/1978

Nữ

 

TS

Triết học

91

Nguyễn Thế Phúc

30/06/1978

Nam

 

TS

Triết học

92

Nguyễn Việt Phương

14/11/1984

Nam

 

TS

Triết học

93

Hoàng Trần Như Ngọc

12/02/1990

Nữ

 

TS

Triết học

94

Nguyễn Thị Thắng

17/05/1984

Nữ

 

ThS

Triết học

95

Nguyễn Thị Hiền

03/03/1982

Nữ

 

ThS

Triết học

96

Lê Bình Phương Luân

30/11/1968

Nam

 

ThS

Triết học

97

Nguyễn Thị Phương

06/06/1980

Nữ

 

ThS

Triết học

98

Trần Thị Hà Trang

28/07/1991

Nữ

 

ThS

Triết học

99

Dư Thị Huyền

26/05/1983

Nữ

 

ThS

Triết học

100

Hoàng Tất Thắng

12/10/1955

Nam

PGS

TS

Văn học

101

Nguyễn Thành

15/04/1962

Nam

PGS

TS

Văn học

102

Phan Tuấn Anh

17/03/1985

Nam

 

TS

Văn học

103

Nguyễn Hồng Dũng

07/09/1958

Nam

 

TS

Văn học

104

Nguyễn Văn Hùng

14/02/1984

Nam

 

TS

Văn học

105

Trần Nhật Thu

04/07/1982

Nữ

 

TS

Văn học

106

Đặng Nữ Hoàng Quyên

10/11/1980

Nữ

 

ThS

Văn học

107

Đào Thị Vinh

02/09/1990

Nữ

 

ThS

Văn học

108

Hồ Tiểu Ngọc

09/04/1993

Nữ

 

ĐH

Văn học

109

Trần Xuân Bình

15/05/1962

Nam

PGS

TS

Xã hội học

110

Lê Đăng Bảo Châu

07/04/1973

Nữ

 

TS

Xã hội học

111

Nguyễn Hữu An

20/01/1988

Nam

 

ThS

Xã hội học

112

Nguyễn Thị Anh Đào

14/11/1983

Nữ

 

ThS

Xã hội học

113

Trần Thị Thúy Hằng

01/11/1987

Nữ

 

ThS

Xã hội học

114

Nguyễn Tư Hậu

09/06/1984

Nữ

 

ThS

Xã hội học

115

Nguyễn Thiều Tuấn Long

06/06/1991

Nam

 

ThS

Xã hội học

116

Lê Thanh Ngân

04/11/1992

Nữ

 

ThS

Xã hội học

117

Lê Duy Mai Phương

31/10/1989

Nữ

 

ThS

Xã hội học

118

Võ Nữ Hải Yến

25/04/1984

Nữ

 

ThS

Xã hội học

119

Đoàn Lê Minh Châu

11/12/1995

Nữ

 

ĐH

Xã hội học

3. Công khai số lượng giảng viên, cán bộ quản lý, nhân viên được đào tạo bồi dưỡng; hình thức, nội dung, trình độ và thời gian bồi dưỡng trong năm học 2019- 2020 và 2 năm tiếp theo

TT

Đối tượng

Hình thức

Nội dung

Trình độ

Thời gian

Số lượng

I

Năm học 2019-2020 (Tính đến 30/9/2020)

1

Giảng viên

Chính quy

Nghiên cứu sinh

Tiến sĩ

3 năm

10

2

Giảng viên

Chính quy

Thạc sĩ

Thạc sĩ

2 năm

2

3

Chuyên viên

Chính quy

Thạc sĩ

Thạc sĩ

2 năm

3

4

Chuyên viên

Bồi dưỡng

Quản lý nhà nước ngạch chuyên viên chính

Chứng chỉ

3 tháng

6

5

Lãnh đạo

Chính quy

Cao cấp chính trị

Cao cấp chính trị

01 năm

3

6

Lãnh đạo

Chính quy

Trung cấp chính trị

Trung cấp chính trị

01 năm

12

7

Lãnh đạo

Chuyển đổi

Cao cấp chính trị

Cao cấp chính trị

 

01

II

Năm học 2020-2021 (số lượng đăng ký)

1

Giảng viên

Chính quy

Nghiên cứu sinh

TS

3 năm

12

2

Giảng viên

Chính quy

Thạc sĩ

Thạc sĩ

2 năm

3

3

Chuyên viên

Chính quy

Thạc sĩ

Thạc sĩ

2 năm

2

4

Chuyên viên

Bồi dưỡng

Quản lý nhà nước ngạch chuyên viên chính

Chứng chỉ

3 tháng

3