1. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dng

TT

Nội dung

Diện tích (m2)

1

Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lư sử dụng

35.500

2

Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học

26.500

2. Thông tin về các pḥng thí nghiệm, pḥng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hi trường, pḥng học, pḥng làm việc, thư viện, trung tâm học liệu

TT

Tên

Số lượng

Diện tích sàn xây dựng (m2)

Số máy chiếu cố định

Số tivi cố định

1

Pḥng thí nghiệm

65

4.421

 

 

2

Pḥng thực hành

12

760

 

 

3

Pḥng máy tính

8

580

 

 

4

Xưởng thực tập

2

160

 

 

5

Nhà tập đa năng

0

0

 

 

6

Hi trường, pḥng hội thảo

2

565

 

 

7

Pḥng hc

 

1.036

19

28

7.1

Pḥng học đa phương tiện, studio

3

412

1

2

7.2

Pḥng học từ 100 - 200 chỗ

3

618

3

0

7.3

Pḥng học từ 50 - 100 chỗ

55

5.626

15

22

7.4

Pḥng học dưới 50 chỗ

17

1.325

0

4

8

Thư vin

16

1.660

0

0

9

Trung tâm học liu

0

0

0

0

10

Các pḥng chức  năng khác

 

2.185

 

 

10.1

Văn pḥng khoa, pḥng Bộ môn các khoa

46

1.922

 

 

10.2

Pḥng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu

6

244

 

 

10.3

Pḥng làm việc của các pḥng chức năng

32

2.025

 

 

10.4

Pḥng truyền thống

1

185

 

 

10.5

Nhà ở chuyên gia và giảng viên thỉnh giảng

12

750

 

 

10.6

Câu lạc bộ Văn-Thể-Mỹ

1

300

 

 

10.7

Sân bóng đá

2

2.800

 

 

10.8

Sân bóng chuyền

2

700

 

 

3. Thống kê số máy tính tại các khoa

TT

Khoa

Số máy tính dùng cho hệ thống văn pḥng

Số máy tính dùng cho người học học tập

1

Khoa (Toán,Lư và ĐTVT ,Hóa,Sinh)

49

29

1.1

Khoa Toán

4

12

1.2

Khoa Địa tử viễn thông

6

12

1.3

Khoa Lý

8

5

1.4

Khoa Hóa

9

0

1.5

Khoa Sinh

22

0

2

Khoa (CNTT,Địa, Bchi, Sử, XHH - CTXH)

49

148

2.1

Khoa CNTT

27

110

2.2

Khoa ĐL – ĐC

07

08

2.3

Khoa Báo Chí

05

30

2.4

Khoa Sử

04

0

2.5

Khoa XHH&CTXH

06

0

3

Khoa (LLCT,MT,CNSH,KT,Văn)

13

0

3.1

Khoa LLCT

2

0

3.2

Khoa Môi Trường

1

0

3.3

Khoa Kiến Trúc

5

0

3.4

Khoa Văn

5

0

4. Thống kê về hệ thống mạng không dây

TT

Tỷ lệ phủ wifi tính trên diện tích

Tỷ lệ (%)

1

Khu hành chính

100%

2

Giảng đường

100%

3

Thư viện

100%

5. Thống kê về số máy chiếu di động phục vụ giảng dạy, học tập

TT

Máy chiếu di động

Số lượng

1

Tại các pḥng đợi giáo viên

9

2

Tại các Khoa

 

3

Khoa (Toán,Lư và ĐTVT ,Hóa,Sinh)

11

3.1

Khoa Toán

00

3.2

Khoa ĐTVT

02

3.3

Khoa Lư

03

3.4

Khoa Hóa

00

3.5

Khoa Sinh

06

4

Khoa (CNTT,Địa, Báo chí, Sử, XHH&CTXH)

08

4.1

Khoa CNTT

02

4.2

Khoa Địa

02

4.3

Khoa Báo chí

00

4.4

Khoa Sử

01

4.5

Khoa XHH&CTXH

03

5

Khoa (LLCT,MT,CNSH,KT,Văn)

08

5.1

Khoa LLCT

02

5.2

Khoa Môi Trường

00

5.3

Khoa Kiến Trúc

04

5.4

Khoa Văn

02

 

3. Công khai thông tin về học liệu năm học 2019-2020

TT

tên

Số lượng

1

Số pḥng đọc

5

2

Số chỗ ngồi đọc

128

3

Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường

81

4

Các tài liệu học thuật nội sinh và các tài liệu học thuật được số hóa có bản quyền của giảng viên

213

5

Học liệu bắt buộc ( đầu sách)

1448