1. Công khai thông tin về quy mô đào tạo
STT |
Khối ngành |
Quy mô Sinh viên hiện tại |
|||
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
|||
Chính quy |
Vừa làm |
||||
|
Tổng số |
|
|
2346 |
395 |
1 |
Khối ngành IV |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
244 |
|
2 |
Khối ngành V |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
1250 |
|
3 |
Khối ngành VII |
Đang cập nhật |
Đang cập nhật |
852 |
395 |
2. Công khai thông tin về sinh viên tốt nghiệp năm 2019 và tỉ lệ sinh viên có việc làm sau 01 năm
STT
|
Ngành đào tạo
|
Số sinh viên tốt nghiệp
|
|
Phân loại tốt nghiệp (%) |
||||
Xuất sắc |
Giỏi |
Khá |
Trung b́nh |
Tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 01 năm ra trường (%)* |
|
|||
|
Tổng số |
1043 |
3.55 |
15.44 |
56.66 |
24.35 |
|
|
I |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Vật lư học |
22 |
0.00 |
4.55 |
45.45 |
50.00 |
|
|
2 |
Hóa học |
59 |
1.69 |
6.78 |
61.02 |
30.51 |
|
|
3 |
Địa chất học |
16 |
0.00 |
0.00 |
25.00 |
75.00 |
|
|
4 |
Địa lư tự nhiên |
17 |
0.00 |
0.00 |
58.82 |
41.18 |
|
|
5 |
Sinh học |
21 |
0.00 |
9.52 |
80.95 |
9.52 |
|
|
6 |
Công nghệ sinh học |
61 |
14.75 |
49.18 |
32.79 |
3.28 |
|
|
7 |
Khoa học môi trường |
55 |
1.82 |
18.18 |
43.64 |
36.36 |
|
|
II |
Khối ngành V |
|
|
|||||
8 |
Toán học |
23 |
0.00 |
0.00 |
21.74 |
78.26 |
|
|
9 |
Toán ứng dụng |
11 |
0.00 |
0.00 |
9.09 |
90.91 |
|
|
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, TT |
48 |
2.08 |
6.25 |
66.67 |
25.00 |
|
|
11 |
Công nghệ thông tin |
118 |
0.00 |
3.39 |
42.37 |
54.24 |
|
|
12 |
Kỹ thuật địa chất |
28 |
0.00 |
3.57 |
35.71 |
60.71 |
|
|
13 |
Kỹ thuật trắc địa- bản đồ |
10 |
0.00 |
0.00 |
80.00 |
20.00 |
|
|
14 |
Kiến trúc công tŕnh |
101 |
0.00 |
7.92 |
80.20 |
11.88 |
|
|
III |
Khối ngành VII |
|
|
|||||
15 |
Hán - Nôm |
17 |
0.00 |
29.41 |
58.82 |
11.76 |
|
|
16 |
Đông phương học |
23 |
4.35 |
30.43 |
65.22 |
0.00 |
|
|
17 |
Triết học |
21 |
9.52 |
42.86 |
38.10 |
9.52 |
|
|
18 |
Lịch sử |
29 |
6.90 |
34.48 |
48.28 |
10.34 |
|
|
19 |
Ngôn ngữ học |
21 |
4.76 |
19.05 |
61.90 |
14.29 |
|
|
20 |
Văn học |
51 |
3.92 |
5.88 |
76.47 |
13.73 |
|
|
21 |
Xă hội học |
22 |
0.00 |
13.64 |
72.73 |
13.64 |
|
|
22 |
Báo chí |
124 |
7.26 |
22.58 |
60.48 |
9.68 |
|
|
23 |
Công tác xă hội |
98 |
7.14 |
23.47 |
63.27 |
6.12 |
|
|
24 |
Quản lư tài nguyên môi trường |
47 |
2.13 |
12.77 |
65.96 |
19.15 |
|
|